Translate

Thứ Hai, 25 tháng 10, 2010

ĐIỂM KHÓ TRONG VĂN PHẠM NHẬT NGỮ SƠ CẤP


Hôm nay có chút thời gian lục lại mấy cái tài liệu tiếng Nhật cũ, thấy tài liệu này hay và thực sự bổ ích cho người đang học tiếng Nhật, dù đang ở trình độ nào nên mạn phép đưa lên để chia sẻ với mọi người. Đây là một tài liệu được chia sẻ trên trang 日本語駆け込み寺 , một trang web rất hay của 1 giáo viên tiếng Nhật, người Nhật có nhiều năm giảng dạy tiếng Nhật ở nước ngoài chia sẻ.Hy vọng tài liệu này sẽ giúp ích được cho người đang dạy, học và sử dụng tiếng Nhật.
ĐIỂM KHÓ TRONG VĂN PHẠM NHẬT NGỮ SƠ CẤP
初級文型の難所
Trong văn phạm Nhật ngữ sơ cấp có nhiều điểm rất khó phân biệt khi sử dụng. Tài liệu này chọn và đưa ra những điểm tiêu biểu nhất. Con đường nhanh nhất, dễ hiểu nhất là sắp xếp thành nhóm theo tính năng sử dụng. Đặc biệt là các mục từ 1 đến 5 là thường được người học thắc mắc nhiều nhất ở cách sử dụng. Những cách sử dụng đó đều được tóm tắt trong các bảng để dễ tham khảo. Thêm vào đó, tuy tài liệu này chủ yếu hướng đến đối tượng đã học xong sơ cấp, nhưng với những người chuẩn bị lên trung cấp thì xem qua tài liệu này không phải là vô ích. Bởi vì văn phạm trung cấp cũng được xây dựng trên nền tảng của văn phạm sơ cấp. Tức là nếu xem văn phạm sơ cấp là thân cây thì văn phạm trung cấp chính là những nhánh được sinh ra từ thân cây đó. Những điểm thường bị bỏ qua, tránh nhắc đến trong văn phạm Nhật ngữ cơ bản đã được tổng hợp và trình bày trong tài liệu này. Thêm vào đó còn có tài liệu bổ sung về「よく使われる口語文型」(cấu trúc khẩu ngữ thường dùng), cho nên trong phần hội thoại hay câu ví dụ nếu nghĩ là 「あれっ?」 (ủa?) thì hãy xem phần 「よく使われる口語文型」 này.
  1  自動詞と他動詞
  2  ~ている/~てある/~ておく(アスペクト)
  3  ~そうだ/~ようだ/~らしい(感覚推量)
  4  感情表現と「~がる」
  5  ~から/~ので/~て(原因・理由)
  6  ~と/~ば/~たら/~なら(条件)
  7  ~てあげる/~てもらう/~てくれる(受給)

Các bài đã đăng :

Điểm khó trong văn phạm Nhật ngữ sơ cấp (bài giới thiệu)
1. Tự động từ và tha động từ
2 ~ている/~てある/~ておく (1)
2 ~ている/~てある/~ておく (2)
2 ~ている/~てある/~ておく (3) 

3 ~そうだ/~ようだ/~らしい (1
3 ~そうだ/~ようだ/~らしい (2)
3 ~そうだ/~ようだ/~らしい (3)
3 ~そうだ/~ようだ/~らしい (4)
3 ~そうだ/~ようだ/~らしい (5)  

______________________________________________________________________ 
Source : http://www.nihongo2.com/ 
(Source này mình check lại gần đây có vấn đề, sẽ kiểm tra lại rồi cập nhật sau 8/2017)

2 nhận xét:

Unknown nói...

Hic, bạn có thể chỉ mình cách đăng nhập vào trang này được không. Mình không vào được để coi bài. Cảm ơn bạn trước nha

Unknown nói...

Chào bạn, mình mới bắt đầu học tiếng nhật bà tình cờ biết đến blog của bạn. Mình đang đọc các bài viết về các điểm khó trong tiếng nhật thấy rất hữu ích, bạn có thể post tiếp các phần tiếp theo đc ko. Cám ơn bạn nhiều.