「~ようだ<thể kết thúc>」 có thể dùng giống với tính từ thể ナ với các dạngcấu trúc như 「~ような+名詞<連体形>(Danh từ<thể liên tục>)/~ように+動詞・形容詞<連用形>(Động từ/Tính từ <thể vận dụng>)」.
お人形のようだ <終止形>
Giống búp bê <Thể kết thúc>
Giống búp bê <Thể kết thúc>
お人形のような女の子 <連体形>
Cô gái giống như búp bê. <Thể liên kết>
Cô gái giống như búp bê. <Thể liên kết>
お人形のように可愛い <連用形>
Dễ thương như búp bê <Thể vận dụng>
Dễ thương như búp bê <Thể vận dụng>
Trợ động từ「~ようだ」 có rất nhiều cách dùng nhưng trước hết là cách dùng như cơ sở để diễn đạt phán đoán dựa trên các giác quan hay cảm giác. Nếu như 「~だろう・~かもしれない」 là suy luận dựa trên cơ sở tri thức nào đó thì 「~ようだ」 phải dựa trên suy luận cảm giác từ tình huống trước mắt mà có thể nắm bắt bằng các giác quan hay cảm giác. Trường hợp này phần lớn sẽ dùng chung với phó từ 「どうも」 cho nên chúng ta chỉ cần nhớ 「どうも(五感や身体で感じて)(cảm giác) ~ようだ」. Hơn nữa,「~ようだ」 như trong các câu ví dụ dưới không thể dùng 「~だろう・~かもしれない」(có lẽ).
(触って)このお風呂、ぬるいようです。
((Chạm) Bồn nước tắm này có vẻ nóng.)
((Chạm) Bồn nước tắm này có vẻ nóng.)
(なめて)少し味が濃すぎるようです。
((Nếm) Vị có vẻ hơi đậm một chút)
((Nếm) Vị có vẻ hơi đậm một chút)
(臭って)これ、腐っているようですよ。
((Ngửi) Cái này, hơi thiu rồi đó)
((Ngửi) Cái này, hơi thiu rồi đó)
(足音を聞いて)誰か来たようですから、ちょっと見てきます。
((Nghe tiếng chân) Hình như ai đó đang đến, đi xem thử coi sao)
((Nghe tiếng chân) Hình như ai đó đang đến, đi xem thử coi sao)
(見て)鍵がかかっていますから、李さんはどこか出かけているようです。
((Nhìn) (Cửa) đang khóa, có vẻ như anh Ri đang ra ngoài rồi)
((Nhìn) (Cửa) đang khóa, có vẻ như anh Ri đang ra ngoài rồi)
(身内の感覚)少し寒気がします。風邪をひいたようです。
((Cảm giác trong cơ thể)Cảm thấy ớn lạnh, có vẻ như bị cảm rồi)
((Cảm giác trong cơ thể)Cảm thấy ớn lạnh, có vẻ như bị cảm rồi)
Tiếp theo là 「~ようだ」 dùng so sánh, ẩn dụ. Diễn đạt ý nghĩa là Giống y như … cho nên chỉ cần nhớ 「まるで~ようだ」.
楽しくて楽しくて、まるで夢の世界にいるようです。
(Vui thật, như đang trong mơ vậy)
(Vui thật, như đang trong mơ vậy)
どうしたの?まるで氷のように冷たい手。
(Sao vậy? Tay lạnh như băng vậy.)
(Sao vậy? Tay lạnh như băng vậy.)
まだ十一月なのに、真冬のような寒さですね。
(Mặc dù mới tháng 11, mà đã lạnh như mùa đông rồi nhỉ.)
(Mặc dù mới tháng 11, mà đã lạnh như mùa đông rồi nhỉ.)
疲れていたんでしょうねえ。死んだように眠っています。
(Mệt quá nhỉ! Ngủ như chết vậy.)
(Mệt quá nhỉ! Ngủ như chết vậy.)
Còn tiếp...
P/S : Các câu ví dụ trong bài mình vẫn giữ nguyên chữ Hán (Kanji) của bản gốc. Nếu muốn biết cách đọc các bạn có thể copy chữ Hán muốn biết dán sang từ điển online Mazii.net, hoặc copy cả câu và dán vào Google translate sẽ biết cách đọc.
Điểm khó trong văn phạm Nhật ngữ sơ cấp (bài giới thiệu)
1. Tự động từ và tha động từ
2 ~ている/~てある/~ておく (1)
2 ~ている/~てある/~ておく (2)
2 ~ている/~てある/~ておく (3)
3 ~そうだ/~ようだ/~らしい (1)
3 ~そうだ/~ようだ/~らしい (2)
3 ~そうだ/~ようだ/~らしい (3)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét